Thực đơn
Hoa_hậu_Thế_giới_1984 Điểm số các thí sinh trong phần thi sơ bộQuốc gia/Lãnh thổ | Số điểm | Quốc gia/Lãnh thổ | Số điểm |
Quần đảo Virgin (Mỹ) | 18 | Israel | 25 |
Aruba | 19 | Ý | 19 |
Úc | 31 | Jamaica | 19 |
Áo | 27 | Nhật Bản | 19 |
Bahamas | 18 | Kenya | 20 |
Barbados | 22 | Hàn Quốc | 20 |
Bỉ | 23 | Liban | 18 |
Bermuda | 18 | Malaysia | 18 |
Bolivia | 20 | Malta | 20 |
Brazil | 34 | México | 19 |
Canada | 33 | New Zealand | 21 |
Quần đảo Cayman | 20 | Nigeria | 18 |
Chile | 22 | Na Uy | 25 |
Colombia | 28 | Panamá | 20 |
Costa Rica | 18 | Paraguay | 19 |
Curaçao | 22 | Perú | 20 |
Síp | 18 | Philippines | 18 |
Đan Mạch | 18 | Ba Lan | 26 |
Cộng hoà Dominican | 19 | Bồ Đào Nha | 20 |
Ecuador | 19 | Puerto Rico | 21 |
El Salvador | 19 | Singapore | 18 |
Phần Lan | 28 | Tây Ban Nha | 20 |
Pháp | 21 | Sri Lanka | 19 |
Gambia | 18 | Swaziland | 18 |
Đức | 25 | Thụy Điển | 22 |
Gibraltar | 18 | Thụy Sĩ | 28 |
Hy Lạp | 18 | Tahiti | 22 |
Guam | 18 | Thái Lan | 19 |
Guatemala | 19 | Trinidad & Tobago | 18 |
Hà Lan | 28 | Turks & Caicos | 18 |
Honduras | 19 | Vương quốc Anh | 35 |
Hồng Kông | 18 | Hoa Kỳ | 34 |
Iceland | 27 | Uruguay | 23 |
Ấn Độ | 18 | Venezuela | 34 |
Ireland | 32 | Tây Samoa | 18 |
Đảo Man | 18 | Nam Tư | 25 |
Thực đơn
Hoa_hậu_Thế_giới_1984 Điểm số các thí sinh trong phần thi sơ bộLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Thế_giới_1984 http://www.missworld.com